Bảng Giá Chung Bệnh Viện Đa Khoa Hà Nội Đồng Văn
STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
KHU KHÁM CHUYÊN KHOA | ||
1 | Khám Nội | 50,000 |
2 | Khám Nhi | 80,000 |
3 | Khám Ngoại | 50,000 |
4 | Khám Cấp cứu | 100,000 |
5 | Khám Ung bướu | 100,000 |
6 | Khám Phụ Sản (khám vú) | 100,000 |
7 | Khám Phụ Sản (phụ khoa/thai) | 100,000 |
8 | Khám Da liễu - Thẩm mỹ | 100,000 |
9 | Khám Nội soi Tai Mũi Họng | 250,000 |
10 | Khám Nội (cơ xương khớp) | 100,000 |
11 | Khám Nội tim mạch | 100,000 |
12 | Khám Mắt (gồm đo thị lực + thử kính) | 200,000 |
13 | Khám mắt TS- PGS (P.313 tầng 3) | 250,000 |
14 | Khám Răng Hàm Mặt | 50,000 |
TEN_DVKT | GIÁ DỊCH VỤ | |
15 | Giường hồi sức cấp cứu (sử dụng máy thở, Monitoring…) | 300,000 |
16 | Giường NỘI- NGOẠI có BHYT | 55,000 |
17 | Giường NỘI- NGOẠI tự nguyện | 200,000 |
18 | Giường nội khoa loại 3 - Y học Cổ truyền, Phục hồi chức năng | 0 |
19 | Giường Yêu cầu Loại 1 (phòng riêng khép kín, đầy đủ trang thiết bị: Sofa, bàn tiếp khách, tivi, tủ lạnh, tủ đồ, bình nước nóng) | 550,000 |
20 | Giường Yêu cầu Loại 2 (phòng riêng khép kín, đầy đủ trang thiết bị: Sofa, bàn tiếp khách, tivi, tủ lạnh, tủ đồ, bình nước nóng) | 400,000 |
21 | Giường Yêu cầu Loại 3 (phòng riêng khép kín, đầy đủ trang thiết bị: Sofa, bàn tiếp khách, tivi, tủ lạnh, tủ đồ, bình nước nóng) | 350,000 |
Chẩn đoán hình ảnh | ||
22 | Siêu âm tuyến giáp | 120,000 |
23 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 80,000 |
24 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 150,000 |
25 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 120,000 |
26 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 120,000 |
27 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 120,000 |
28 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 300,000 |
29 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Số hóa 1 phim) | 80,000 |
30 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Số hóa 2 phim) | 150,000 |
31 | Chụp Xquang tuyến vú | 250,000 |
32 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 900,000 |
33 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,300,000 |
34 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 350,000 |
35 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 1,500,000 |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | ||
36 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 90,000 |
37 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 50,000 |
XÉT NGHIỆM HÓA SINH | ||
38 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 30,000 |
39 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 30,000 |
40 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 30,000 |
41 | Định lượng Glucose [Máu] | 30,000 |
42 | Định lượng HbA1c [Máu] | 130,000 |
43 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 190,000 |
44 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 220,000 |
45 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 230,000 |
46 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 270,000 |
47 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 200,000 |
NỘI - NHI | ||
48 | Điện tim thường | 60,000 |
49 | Siêu âm Doppler tim | 300,000 |
50 | Khí dung thuốc thở máy | 50,000 |
51 | Soi đáy mắt cấp cứu | 90,000 |
52 | Đặt ống thông dạ dày | 150,000 |
DA LIỄU | ||
53 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 350,000 |
54 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 300,000 |
Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||
55 | Điện châm | 67,300 |
56 | Thủy châm | 66,100 |
57 | Cấy chỉ | 143,000 |
58 | Cứu | 35,500 |
59 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 |
60 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300 |
61 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 |
62 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 |
63 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 |
64 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500 |
NGOẠI - GÂY MÊ HỒI SỨC | ||
65 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 30,000 |
66 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 250,000 |
67 | Phẫu thuật u thần kinh trên da (u lành tính. Đường kính < 5 cm) | 2,200,000 |
68 | Phẫu thuật u thần kinh trên da (u lành tính. Đường kính > 5 cm) | 3,000,000 |
69 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 6,300,000 |
70 | Nối vị tràng | 11,000,000 |
71 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles (Bột liền) | 800,000 |
72 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles (Bột tự cán) | 350,000 |
73 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 11,000,000 |
74 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 6,000,000 |
75 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 6,300,000 |
UNG BƯỚU | ||
76 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 3,850,000 |
77 | Cắt các u lành vùng cổ | 7,000,000 |
78 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) | 4,000,000 |
79 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 10,000,000 |
80 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 12,000,000 |
81 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | 12,000,000 |
82 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 3,000,000 |
83 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 4,500,000 |
84 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 320,000 |
85 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 230,000 |
TAI MŨI HỌNG | ||
86 | Làm thuốc tai | 50,000 |
87 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 8,000,000 |
88 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (tê) | 5,000,000 |
89 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 5,000,000 |
90 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 6,000,000 |
91 | Sinh thiết hốc mũi | 800,000 |
92 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 1,000,000 |
RĂNG HÀM MẶT | ||
93 | Lấy cao răng (1 hàm) | 90,000 |
94 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 291,600 |
95 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 122,400 |